Notebookcheck Logo

Nokia C20

Specifications

Nokia C20
Nokia C20 (C Series)
Processor
UNISOC SC9863A 8 x 1.2 - 1.6 GHz, Cortex-A55
Graphics adapter
PowerVR GE8322 / IMG8322
Memory
1024 MB 
, or 2GB
Display
6.52 inch 20:9, 1600 x 720 pixel 269 PPI, Capacitive, IPS, glossy: yes
Storage
16GB / 32GB
Connections
Audio Connections: 3.5mm, Card Reader: microSD, Sensors: Accelerometer, proximity, microUSB
Networking
802.11 b/g/n (b/g/n = Wi-Fi 4/), Bluetooth 4.2, GSM, UMTS, LTE, Dual SIM, GPS
Size
height x width x depth (in mm): 8.8 x 169.9 x 77.9
Battery
3000 mAh Lithium-Ion
Operating System
Android 11
Camera
Primary Camera: 5 MPix
Secondary Camera: 5 MPix
Additional features
Keyboard: Virtual
Weight
191 g
Price
100 Euro

 

Price comparison

Reviews for the Nokia C20

Đánh giá chi tiết Nokia C20: Giá tầm 2 triệu, nổi bật với thiết kế siêu bền, sử dụng Android thuần Google bao mượt
Source: The Gioididong VN→zh-CN
Single Review, online available, Long, Date: 07/07/2021
Trên tay Nokia C20: Giá hơn 2 triệu đã có Android Go mượt mà, pin đủ dùng cả ngày và có thể thay thế được
Source: The Gioididong VN→zh-CN
Single Review, online available, Long, Date: 07/03/2021
Nokia C20 ra mắt tại VN: Smartphone Nokia có pin 3000mAh tháo rời, giá 2.29 triệu đồng
Source: Genk VN→zh-CN
Single Review, online available, Very Short, Date: 04/29/2021
Nokia C20 ra mắt người dùng Việt giá 2,3 triệu
Source: Nghenhin Vietnam VN→zh-CN
Comparison, online available, Short, Date: 04/28/2021
Giá chỉ 2 triệu hơn, Nokia C20 có gì để bạn chọn mua?
Source: FPT shop VN→zh-CN
Single Review, online available, Short, Date: 04/27/2021
Mở hộp Nokia C20: Smartphone có pin 3000mAh tháo rời, giá 2.2 triệu đồng
Source: Cell Phones VN→zh-CN
Hands-On, online available, Medium, Date: 04/27/2021
Mở hộp Nokia C20: Thiết kế hoàn thiện tốt, hiệu năng đủ dùng, giá “siêu rẻ”
Source: FPT shop VN→zh-CN
Single Review, online available, Long, Date: 04/23/2021
Ấn tượng đầu tiên Nokia C20: Viên pin 3.000 mAh cùng tùy chọn màu sắc bắt mắt, thiết kế đơn giản và giá chưa đến 2.5 triệu*
Source: The Gioididong VN→zh-CN
Hands-On, online available, Short, Date: 04/09/2021

Comment

PowerVR GE8322 / IMG8322:

 

» Further information can be found in our Comparison of Mobile Graphics Cards and the corresponding Benchmark List.


SC9863A:

在两个集群中配有8个ARM Cortex-A55内核的入门级八核SoC。一个性能集群最高可达1.6 GHz,高效集群频率最高可达1.2 GHz。 SoC还集成了LTE调制解调器,IMG8322 GPU和1080p视频支持。

» Further information can be found in our Comparison of Mobile Processsors.


6.52":

只有较少的手机有很大的屏幕。

大尺寸可以让屏幕有更高的分辨率。因而例如字体等的细节将会更丰富。不过另一方面,小屏幕的功耗会较低,而设备也会更轻盈小巧,售价更低。

» To find out how fine a display is, see our DPI List.


» Further information can be found in our Notebook Purchase Guide.

 

Please share our article, every link counts!
Mail Logo

Devices from a different Manufacturer and/or with a different CPU

Oukitel C53
GE8322 / IMG8322, SC9863A
TCL 503
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Oukitel C57s
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Oukitel C57 Pro
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Ulefone Note 19
GE8322 / IMG8322, unknown
ZTE Blade A35
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A55
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Nubia Music
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A34
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A54
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Cubot A1
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A53
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A53+
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Nokia C12 Pro
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Nokia C32
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Nokia C22
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Nokia C12
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Blu B9
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Blackview A52
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Doro 8100
GE8322 / IMG8322, SC9863A
realme C30s
GE8322 / IMG8322, unknown
Nokia C31
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Samsung Galaxy A04
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A72
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A52
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Blu G71L
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Infinix Smart 6 HD
GE8322 / IMG8322, SC9863A
Nokia C21 Plus
GE8322 / IMG8322, SC9863A
ZTE Blade A51 Lite
GE8322 / IMG8322, SC9863A
当前市场报价
Stefan Hinum (Update: 2021-06- 7)