Notebookcheck Logo

Vivo Y03

Specifications

Vivo Y03
Vivo Y03 (Y00 Series)
Processor
Mediatek Helio G85 8 x 1.8 - 2 GHz, Cortex-A75 / A55
Graphics adapter
Memory
4 GB 
Display
6.56 inch 20:9, 1612 x 720 pixel 269 PPI, Capacitive, IPS, glossy: yes, 90 Hz
Storage
64GB / 128GB
Connections
USB-C Power Delivery (PD), Card Reader: microSD, 1 Fingerprint Reader, Sensors: accelerometer, proximity
Networking
802.11 a/b/g/n/ac (a/b/g/n = Wi-Fi 4/ac = Wi-Fi 5/), Bluetooth 5.0, GSM, UMTS, LTE, Dual SIM, GPS
Size
height x width x depth (in mm): 8.4 x 163.8 x 75.7
Battery
5000 mAh Lithium-Ion
Operating System
Android 14
Camera
Primary Camera: 13 MPix + 0.08MP
Secondary Camera: 5 MPix
Additional features
Keyboard: OnScreen
Weight
185 g

 

Price comparison

Reviews for the Vivo Y03

Vivo Y03 có gì đặc biệt mà hấp dẫn người dùng trong phân khúc giá rẻ?
Source: Viettelstore VN→zh-CN
Single Review, online available, Very Short, Date: 05/02/2024
Đánh giá Vivo Y03: Lựa chọn smartphone giá rẻ đáng cân nhắc năm 2024?
Source: Viettelstore VN→zh-CN
Single Review, online available, Short, Date: 04/26/2024
Đánh giá Vivo Y03: Lựa chọn smartphone giá rẻ đáng cân nhắc năm 2024?
Source: Viettelstore VN→zh-CN
Single Review, online available, Short, Date: 04/26/2024
Đánh giá chi tiết vivo Y03: Lần này vivo đã làm tốt hơn nhiều rồi!
Source: Cell Phones VN→zh-CN
Single Review, online available, Very Long, Date: 04/24/2024
Có 3 triệu đồng, có nên mua vivo Y03 ở thời điểm này?
Source: FPT shop VN→zh-CN
Single Review, online available, Short, Date: 04/11/2024
Có nên mua Vivo Y03 không? Đánh giá và lời khuyên từ chuyên gia
Source: Viettelstore VN→zh-CN
Single Review, online available, Short, Date: 04/11/2024
Đánh giá nhanh Vivo Y03: Bền bỉ, ổn định và nâng tầm trải nghiệm người dùng
Source: FPT shop VN→zh-CN
Single Review, online available, Short, Date: 04/09/2024
Trên tay Vivo Y03: Thiết kế viền phẳng trẻ trung, chip Helio G85, camera kép đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh cơ bản
Source: The Gioididong VN→zh-CN
Hands-On, online available, Medium, Date: 04/09/2024
Trên tay vivo Y03: Điểm nhấn chính nằm ở ngoại hình và hiệu năng, màn hình 6.56 inch, giá chỉ 2.9 triệu
Source: Cell Phones VN→zh-CN
Hands-On, online available, Long, Date: 04/05/2024

Comment

ARM Mali-G52 MP2:

具有2个集群的中端集成图形卡。ARM声称G52系列比G51系列在同一工艺节点上快30%,效率高15%。

 

» Further information can be found in our Comparison of Mobile Graphics Cards and the corresponding Benchmark List.


Helio G85:

基于ARM的八核SoC,具有高达2 GHz的2个大型ARM Cortex-A75内核和高达1.8 GHz的6个小型且节能的ARM Cortex-A55内核。集成了Cat-7(DL)/ Cat-13(UL)LTE调制解调器(4G),ARM Mali-G72 MP3 GPU和高达950 MHz的ARM Mali G52 MC2。

» Further information can be found in our Comparison of Mobile Processsors.


6.56":

只有较少的手机有很大的屏幕。

大尺寸可以让屏幕有更高的分辨率。因而例如字体等的细节将会更丰富。不过另一方面,小屏幕的功耗会较低,而设备也会更轻盈小巧,售价更低。

» To find out how fine a display is, see our DPI List.


» Further information can be found in our Notebook Purchase Guide.

 

Please share our article, every link counts!
Mail Logo

Similar devices with the Same Specs

Vivo Y18
Mali-G52 MP2
Vivo Y18s
Mali-G52 MP2

Similar devices from a different Manufacturer

Oukitel WP35s
Mali-G52 MP2
Honor X6b
Mali-G52 MP2
Samsung Galaxy A06
Mali-G52 MP2
Realme C65
Mali-G52 MP2
Motorola Moto G24
Mali-G52 MP2

Devices from a different Manufacturer and/or with a different CPU

Infinix Smart 9
Mali-G52 MP2, unknown
Ulefone Note 18 Pro
Mali-G52 MP2, unknown
Xiaomi Poco C75
Mali-G52 MP2, unknown
Oppo A80
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300
Infinix Hot 50 5G
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300
TCL 50 Pro Nxtpaper
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300
TCL 50 SE
Mali-G52 MP2, Mediatek Helio G88
Realme 13 5G
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300
Xiaomi Redmi 14C
Mali-G52 MP2, Mediatek Helio G81 Ultra
Fossibot F109
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300
Xiaomi POCO M6 4G
Mali-G52 MP2, unknown
Cubot KingKong Ace 3
Mali-G52 MP2, Mediatek Helio G88
Xiaomi Redmi 13
Mali-G52 MP2, unknown
Infinix Hot 40
Mali-G52 MP2, Mediatek Helio G88

Devices with the same GPU

Ulefone Armor Mini 20 Pro
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300, 4.70", 0.301 kg
Ulefone Armor Mini 20T Pro
Mali-G52 MP2, Dimensity 6000 Dimensity 6300, 4.70", 0.301 kg

Devices with Same Screen Size and/or Weight

Vivo iQOO 13
Adreno 830, Snapdragon SD 8 Elite, 6.82", 0.207 kg
Vivo V40e
Mali-G615 MP2, Dimensity 7300, 6.77", 0.183 kg
Vivo Y19s
Mali-G57 MP2, unknown, 6.68", 0.198 kg
Vivo X200 Mini
unknown, unknown, 6.31", 0.187 kg
Vivo V40 Lite
Adreno 610, Snapdragon SD 685, 6.67", 0.188 kg
当前市场报价
Stefan Hinum (Update: 2024-04-13)